ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ skateboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng skateboards


skateboard

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)

Các câu ví dụ:

1. They used new skateboards made from less common materials and covered with white as canvases to create new and unique designs.


Xem tất cả câu ví dụ về skateboard

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…