EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sissiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sissiest
sissy /'sisi/ (sissy) /'sisi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người ẻo lả vì yếu đuối
← Xem thêm từ sissies
Xem thêm từ sissoo →
Từ vựng liên quan
est
is
s
si
sis
sissies
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…