EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinner
sinner /'sinə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người có tội, người phạm tội
as I am a sinner
thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)
← Xem thêm từ sinned
Xem thêm từ sinners →
Các câu ví dụ:
1. “Coal power is not a
sinner
to give up,” he said.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về sinner /'sinə/
Từ vựng liên quan
er
in
inn
inner
s
si
sin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…