ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinner


sinner /'sinə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có tội, người phạm tội
as I am a sinner
  thì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)

Các câu ví dụ:

1. “Coal power is not a sinner to give up,” he said.


Xem tất cả câu ví dụ về sinner /'sinə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…