ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinking-fund

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinking-fund


sinking-fund /'siɳkiɳfʌnd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)
to raid the sinking fund
  sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…