EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinking-fund
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinking-fund
sinking-fund /'siɳkiɳfʌnd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ)
to raid the sinking fund
sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
← Xem thêm từ Sinking fund
Xem thêm từ sinks →
Từ vựng liên quan
fun
fund
in
ink
inking
kin
king
s
si
sin
sink
sinking
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…