EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
singable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
singable
singable /'siɳəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể hát được, dễ hát
← Xem thêm từ sing
Xem thêm từ singe →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
gab
gable
in
s
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…