EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sinewy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sinewy
sinewy /'sinju:i/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) gân; như gân; nhiều gân
nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ
← Xem thêm từ sinews
Xem thêm từ sinfonia →
Từ vựng liên quan
in
new
s
si
sin
sine
sinew
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…