ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sinewy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sinewy


sinewy /'sinju:i/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) gân; như gân; nhiều gân
  nổi gân, gân guốc, mạnh mẽ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…