ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Simulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Simulation


Simulation

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Sự mô phỏng.
+ Một hình thức dự đoán đưa ra một tập hợp những phương án dự đoán dựa trên những giả thiết khác nhau về các tình huống tương lai, cụ thể là để trả lời câu hỏi cái gì sẽ xảy ra nếu?, thay vì câu hỏi cái gì sẽ xảy ra?.

Các câu ví dụ:

1. Their tasks include obstacle runs through rivers, cliffs, bridges and minefields, as well as Simulation shooting at helicopters and other tanks.


Xem tất cả câu ví dụ về Simulation

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…