EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simplistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simplistic
simplistic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
giản dị thái quá
← Xem thêm từ simplist
Xem thêm từ simply →
Từ vựng liên quan
ic
imp
is
li
list
mp
pl
s
si
simp
simplist
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…