EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
simplified
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
simplified
simplified
Phát âm
Ý nghĩa
đã rút gọn, đã được đơn giản
← Xem thêm từ simplifications
Xem thêm từ simplifier →
Các câu ví dụ:
1. 8 percent want the procedures
simplified
.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về simplified
Từ vựng liên quan
fie
if
imp
li
mp
pl
s
si
simp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…