ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simplified

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simplified


simplified

Phát âm


Ý nghĩa

  đã rút gọn, đã được đơn giản

Các câu ví dụ:

1. 8 percent want the procedures simplified.


Xem tất cả câu ví dụ về simplified

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…