ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ simmers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng simmers


simmer /'simə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi
  (nghĩa bóng) trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...)
at a simmer; on the simmer → bị kìm lại, bị nén lại

động từ


  sắp sôi, sủi
  làm cho sủi; ninh nhỏ lửa
  (nghĩa bóng) đang cố nén (giận), đang cố nín (cười)

Các câu ví dụ:

1. Photo by VnExpress/Trang Bui At home, my mom simply simmers the feet in fish sauce, dries the fat with tissue paper, breaks open the claws and serves.


Xem tất cả câu ví dụ về simmer /'simə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…