ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ similarity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng similarity


similarity /,simi'læriti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giống nhau, sự tương tự
  điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự
  (toán học) sự đồng dạng

@similarity
  sự đồng dạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…