ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ silviculture

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng silviculture


silviculture /'silvikɳltʃə/ (sylviculture) /'silvikʌltʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lâm học; lâm nghiệp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…