EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silviculture
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silviculture
silviculture /'silvikɳltʃə/ (sylviculture) /'silvikʌltʃə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lâm học; lâm nghiệp
← Xem thêm từ silvicultural
Xem thêm từ silviculturist →
Từ vựng liên quan
cult
culture
ic
lv
re
s
si
ult
vic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…