EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silverside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silverside
silverside /'silvəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần ngon nhất của thăn bò
← Xem thêm từ silvers
Xem thêm từ silversmith →
Từ vựng liên quan
er
id
ide
lv
s
si
side
silver
silvers
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…