EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silverless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silverless
silverless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có tiền; nghèo khổ
← Xem thêm từ silvering
Xem thêm từ silverly →
Từ vựng liên quan
er
less
lv
s
si
silver
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…