EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silique
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silique
silique /si'li:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả cải
← Xem thêm từ silicula
Xem thêm từ siliquose →
Từ vựng liên quan
iq
li
qu
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…