EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silicotic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silicotic
silicotic /,sili'kɔtik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) (thuộc) bệnh nhiễm bụi silic
← Xem thêm từ silicosis
Xem thêm từ silicula →
Từ vựng liên quan
co
cot
ic
li
ot
otic
s
si
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…