EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
silicle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
silicle
silicle
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) quả cải
← Xem thêm từ silicious
Xem thêm từ silicon →
Từ vựng liên quan
ic
li
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…