ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sightings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sightings


sighting

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự trông thấy; sự bị trông thấy

Các câu ví dụ:

1. Authorities in the southern province of Dong Nai have identified three troops of endangered primates following sightings reported by local farmers, according to Vietnam News Agency.


Xem tất cả câu ví dụ về sighting

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…