EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sight-read
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sight-read
sight-read
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước
← Xem thêm từ sight-hole
Xem thêm từ sight reading →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ea
re
read
s
si
sig
sigh
sight
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…