ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sight-read

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sight-read


sight-read

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  chơi hoặc hát (một bản nhạc) mà không cần nghiên cứu hoặc học tập trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…