ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sideward

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sideward


sideward /'saidwəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  về một bên; về một phía
sideward motion → sự di chuyển về một phía

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…