EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sideward
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sideward
sideward /'saidwəd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
về một bên; về một phía
sideward motion
→ sự di chuyển về một phía
← Xem thêm từ sidewalks
Xem thêm từ sidewards →
Từ vựng liên quan
dew
id
ide
s
si
side
war
ward
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…