EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siderosises
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siderosises
siderosis /,sidə'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng nhiễm sắt
← Xem thêm từ siderosis
Xem thêm từ sides →
Từ vựng liên quan
er
eros
id
ide
is
os
s
se
si
side
siderosis
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…