ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sideboards

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sideboards


sideboard /'saidbɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
  ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon → những tấm ván bên của toa xe
  (số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…