EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sideboards
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sideboards
sideboard /'saidbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tủ búp phê, tủ đựng bát đĩa
ván cạnh, ván bên
the sideboards of a waggon
→ những tấm ván bên của toa xe
(số nhiều) (từ lóng) tóc mai dài
← Xem thêm từ sideboard
Xem thêm từ sidebone →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
boards
deb
id
ide
oar
s
si
side
sideboard
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…