EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-track
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-track
side-track
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đánh lạc hướng, đánh trống lảng, đi sai đường
← Xem thêm từ side-swipe
Xem thêm từ side-view →
Từ vựng liên quan
ac
id
ide
ra
rac
rack
s
si
side
track
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…