ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-line

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-line


side-line /'saidlain/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) đường biên
  (số nhiều) khu vực ngoài đường biên (cho khán giả ngồi)
  đường phụ, đường nhánh (đường sắt, đường ống dẫn...)
  nghề phụ, nghề tay trái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…