EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-dress
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-dress
side-dress
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
bón phân cạnh rễ cây
* danh từ
bón phân cạnh rễ cây
cách bón phân cạnh rễ cây
← Xem thêm từ side-door
Xem thêm từ side-drum →
Từ vựng liên quan
dress
id
ide
re
res
s
si
side
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…