EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
side-arms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
side-arms
side-arms /'saidɑ:mz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
← Xem thêm từ side
Xem thêm từ side-bet →
Từ vựng liên quan
arm
arms
id
ide
ms
rm
s
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…