ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ side-arms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng side-arms


side-arms /'saidɑ:mz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…