EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sick-pay
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sick-pay
sick-pay
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tiền lương trả cho một nhân viên nghỉ ốm
← Xem thêm từ sick-out
Xem thêm từ sick-room →
Từ vựng liên quan
ay
ic
pa
pay
s
si
SIC
sic
sick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…