EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sibship
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sibship
sibship /'sibʃip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
anh chị em ruột
← Xem thêm từ sibs
Xem thêm từ sibyl →
Từ vựng liên quan
bs
hi
hip
s
sh
ship
si
sib
sibs
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…