EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
siamang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
siamang
siamang /'saiəmæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) vượn mực (trong nhóm thấp nhất của khỉ dạng người)
← Xem thêm từ sialoid
Xem thêm từ siamese →
Từ vựng liên quan
AM
am
an
ma
man
s
si
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…