EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shuttling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shuttling
shuttle /'ʃʌtl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con thoi
động từ
qua lại như con thoi; làm cho qua lại như con thoi
← Xem thêm từ shuttles
Xem thêm từ shy →
Từ vựng liên quan
hut
in
li
ling
s
sh
shu
shut
tt
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…