ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shut-down

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shut-down


shut-down /'ʃʌt,daun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng cửa thôi kinh doanh

@shut down
  (máy tính) dừng máy, đóng máy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…