EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shunting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shunting
shunting
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(đường sắt) sự rẽ đường, sự tránh đường
(điện học) sự mắc mạch sun
← Xem thêm từ shunters
Xem thêm từ shunts →
Từ vựng liên quan
hun
hunt
hunting
in
nt
s
sh
shu
shun
shunt
ti
tin
ting
un
untin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…