ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shuffling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shuffling


shuffle /'ʃʌfl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo lê chân
  (đánh bài) sự xáo bài; lượt xáo bài
  sự xáo trộn
  sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối

động từ


  lê (chân); lê chân
  (đánh bài) xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài
  xáo trộn, trộn lẫn
  bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
to shuffle off responsibility upon others → trút trách nhiệm cho những người khác
  (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra
to shuffle on one's clothes → lúng túng mặc vội quần áo vào
to shuffle off one's clothes → lúng túng cởi vội quần áo ra
  luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch
  thay đổi ý kiến, dao động
  tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối
to shuffle the cards
  (nghĩa bóng) thay đổi con bài, đổi chính sách

@shuffle
  (lý thuyết trò chơi) trộn bài, trang bài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…