ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shudder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shudder


shudder /'ʃʌdə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự rùng mình

nội động từ


  rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
I shudder to think of it → cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…