EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shudder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shudder
shudder /'ʃʌdə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rùng mình
nội động từ
rùng mình (ghê sợ, ghê tởm)
I shudder to think of it
→ cứ nghĩ đến việc đó là tôi lại rùng mình
← Xem thêm từ shucks
Xem thêm từ shuddered →
Từ vựng liên quan
dd
dde
er
s
sh
shu
udder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…