EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrink-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrink-resistant
shrink-resistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống được sự co bóp
← Xem thêm từ shrink
Xem thêm từ shrink-wrap →
Từ vựng liên quan
an
ant
in
ink
is
nt
re
res
resist
resistant
ri
rink
s
sh
shrink
si
sis
st
sta
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…