EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shop-lifting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shop-lifting
shop-lifting /'ʃɔp,liftiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ăn cắp ở các cửa hàng
← Xem thêm từ shop-lifter
Xem thêm từ shop-sign →
Từ vựng liên quan
ft
ho
hop
if
in
li
lift
lifting
op
s
sh
shop
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…