EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shooks
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shooks
shook /ʃuk/
Phát âm
Ý nghĩa
* thời quá khứ của shake
danh từ
bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)
← Xem thêm từ shook-up
Xem thêm từ shoos →
Từ vựng liên quan
ho
hook
hooks
ok
s
sh
shoo
shook
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…