ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shooks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shooks


shook /ʃuk/

Phát âm


Ý nghĩa

* thời quá khứ của shake

danh từ


  bộ ván và nắp thùng (sắp đóng thành thùng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…