EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoe-nail
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoe-nail
shoe-nail /'ʃu:neil/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đinh đóng giày
← Xem thêm từ shoe-lift
Xem thêm từ shoe-parlor →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ho
hoe
nail
s
sh
shoe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…