EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoe-buckle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoe-buckle
shoe-buckle /'ʃu:,bʌkl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái khoá giày
← Xem thêm từ shoe
Xem thêm từ shoe-lace →
Từ vựng liên quan
buck
buckle
ho
hoe
s
sh
shoe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…