EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shock-proof
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shock-proof
shock-proof
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
← Xem thêm từ shock-load
Xem thêm từ shock-resistance →
Từ vựng liên quan
ho
hock
oc
ock
of
oof
pr
pro
proof
roo
roof
s
sh
shock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…