EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shirtless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shirtless
shirtless /'ʃə:tlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không mặc áo sơ mi
← Xem thêm từ shirting
Xem thêm từ shirts →
Từ vựng liên quan
hi
less
s
sh
shir
shirt
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…