EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shirker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shirker
shirker /'ʃə:kə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người trốn việc, người trốn trách nhiệm
← Xem thêm từ shirked
Xem thêm từ shirkers →
Từ vựng liên quan
er
hi
irk
s
sh
shir
shirk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…