ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ship's husband

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ship's husband


ship's husband /'ʃips'hʌzbənd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đại lý (của chủ tàu để) chăm sóc tàu ở cảng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…