ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ship's biscuit

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ship's biscuit


ship's biscuit

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…