ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shipping-agent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shipping-agent


shipping-agent /'ʃipiɳ,eidʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đại lý tàu biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…