EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shipload
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shipload
shipload /'ʃiploud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng hoá trên tàu
← Xem thêm từ shipbuilding
Xem thêm từ shiploads →
Từ vựng liên quan
AD
ad
hi
hip
lo
load
pl
plo
s
sh
ship
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…