ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ship-railway

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ship-railway


ship-railway /'ʃip,reilwei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…