EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ship-railway
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ship-railway
ship-railway /'ʃip,reilwei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đường xe lửa chuyên chở tàu (từ bến này đến bến khác, qua đất liền)
← Xem thêm từ ship-lift
Xem thêm từ ship's articles →
Từ vựng liên quan
ai
ail
ay
hi
hip
ra
rail
railway
s
sh
ship
way
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…