EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shimmy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shimmy
shimmy /'ʃimi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục); duây puơ nhẩu đàn bà)
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu nhảy simmi
sự rung bánh xe trước
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy điệu simmi
rung (bánh xe ô tô...)
← Xem thêm từ shimming
Xem thêm từ shimmying →
Từ vựng liên quan
hi
him
my
s
sh
shim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…