ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shilling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shilling


shilling /'ʃiliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồng silinh
to cut off one's heir with a shilling
  bỏ lại của cải cho người khác
to take King's (Queen's shilling)
  tòng quân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…