ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shifter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shifter


shifter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  bộ chuyển dịch; tay gạt

  (máy tính) thiết bị chuyển [mạch; dịch]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…