EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shifter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shifter
shifter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
bộ chuyển dịch; tay gạt
(máy tính) thiết bị chuyển [mạch; dịch]
← Xem thêm từ shifted
Xem thêm từ shiftier →
Từ vựng liên quan
er
ft
hi
if
s
sh
shift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…